Thời gian hiện tại ở Teluk Kepayang, Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Indonesia – Nanggroe Aceh Darussalam Province – Teluk Kepayang. Đánh bẩy Teluk Kepayang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Teluk Kepayang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Teluk Kepayang, nhiều khách sạn ở Teluk Kepayang, dân số ở Teluk Kepayang, mã điện thoại ở Republic of Indonesia, mã tiền tệ ở Republic of Indonesia.
Thời gian chính xác ở Teluk Kepayang, Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
Múi giờ "Asia/Jakarta"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
16:17
:24 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Teluk Kepayang, Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Teluk Kepayang, Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
Vĩ độ | 4°22'12" 4.3699 |
Kinh độ | 98°11'21" 98.1892 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
Dân số | 4,748,085 |
Tính số lượt xem | 238,190 |
Về Republic of Indonesia
Mã quốc gia ISO | ID |
Khu vực của đất nước | 1,919,440 km2 |
Dân số | 242,968,342 |
Tên miền cấp cao nhất | .ID |
Mã tiền tệ | IDR |
Mã điện thoại | 62 |
Tính số lượt xem | 8,154,430 |
Sân bay gần Teluk Kepayang, Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
KNO | Kuala Namu International Airport | 111 km 69 ml | |
LSW | Malikus Saleh Airport | 144 km 89 ml | |
PEN | Penang International Airport | 252 km 157 ml | |
LGK | Langkawi International Airport | 278 km 173 ml | |
AOR | Sultan Abdul Halim Airport | 319 km 198 ml | |
HDY | Hat Yai International Airport | 376 km 233 ml |