Thời gian hiện tại ở Rudrāmukha, Rajshahi, Rājshāhi Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Rajshahi, Rājshāhi Division – Rudrāmukha. Đánh bẩy Rudrāmukha mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rudrāmukha mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rudrāmukha, nhiều khách sạn ở Rudrāmukha, dân số ở Rudrāmukha, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Rudrāmukha, Rajshahi, Rājshāhi Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
16:45
:20 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rudrāmukha, Rajshahi, Rājshāhi Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Rudrāmukha, Rajshahi, Rājshāhi Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°39'8" 24.6521 |
Kinh độ | 88°43'11" 88.7197 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Rājshāhi Division, Bangladesh
Dân số | 18,484,858 |
Tính số lượt xem | 302,590 |
Về Rajshahi, Rājshāhi Division, Bangladesh
Dân số | 2,595,197 |
Tính số lượt xem | 65,807 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,696,387 |
Sân bay gần Rudrāmukha, Rajshahi, Rājshāhi Division, Bangladesh
RJH | Rajshahi Airport | 26 km 16 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 127 km 79 ml | |
JSR | Jessore Airport | 170 km 106 ml | |
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 193 km 120 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 219 km 136 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 230 km 143 ml |