Thời gian hiện tại ở Haybat Khēl, Tagāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tagāb, Wilāyat-e Kāpīsā – Haybat Khēl. Đánh bẩy Haybat Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haybat Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haybat Khēl, nhiều khách sạn ở Haybat Khēl, dân số ở Haybat Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Haybat Khēl, Tagāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:50
:43 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haybat Khēl, Tagāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Haybat Khēl, Tagāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°49'58" 34.8327 |
Kinh độ | 69°42'15" 69.7041 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 472,584 |
Tính số lượt xem | 17,569 |
Về Tagāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,720 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,393,505 |
Sân bay gần Haybat Khēl, Tagāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 54 km 34 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 191 km 119 ml |