Thời gian hiện tại ở Dasanbarujabon Daye, West Nusa Tenggara, Republic of Indonesia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Indonesia – West Nusa Tenggara – Dasanbarujabon Daye. Đánh bẩy Dasanbarujabon Daye mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dasanbarujabon Daye mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dasanbarujabon Daye, nhiều khách sạn ở Dasanbarujabon Daye, dân số ở Dasanbarujabon Daye, mã điện thoại ở Republic of Indonesia, mã tiền tệ ở Republic of Indonesia.
Thời gian chính xác ở Dasanbarujabon Daye, West Nusa Tenggara, Republic of Indonesia
Múi giờ "Asia/Makassar"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
18:49
:30 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dasanbarujabon Daye, West Nusa Tenggara, Republic of Indonesia
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:02 |
Về Dasanbarujabon Daye, West Nusa Tenggara, Republic of Indonesia
Vĩ độ | -9°22'46" -8.6205 |
Kinh độ | 116°13'48" 116.23 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về West Nusa Tenggara, Republic of Indonesia
Dân số | 4,500,212 |
Tính số lượt xem | 226,277 |
Về Republic of Indonesia
Mã quốc gia ISO | ID |
Khu vực của đất nước | 1,919,440 km2 |
Dân số | 242,968,342 |
Tên miền cấp cao nhất | .ID |
Mã tiền tệ | IDR |
Mã điện thoại | 62 |
Tính số lượt xem | 8,067,360 |
Sân bay gần Dasanbarujabon Daye, West Nusa Tenggara, Republic of Indonesia
LOP | Lombok International Airport | 16 km 10 ml | |
DPS | Ngurah Rai International Airport | 118 km 73 ml | |
SWQ | Sultan Muhammad Kaharuddin III Airport | 131 km 82 ml | |
BMU | Sultan Muhammad Salahuddin Airport | 296 km 184 ml |