Thời gian hiện tại ở Darwāzahgay, Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khūgyāṉī, Nangarhār – Darwāzahgay. Đánh bẩy Darwāzahgay mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darwāzahgay mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Darwāzahgay, nhiều khách sạn ở Darwāzahgay, dân số ở Darwāzahgay, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Darwāzahgay, Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
23:30
:26 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darwāzahgay, Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Darwāzahgay, Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°19'25" 34.3235 |
Kinh độ | 70°7'7" 70.1185 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,538,444 |
Tính số lượt xem | 40,840 |
Về Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,881 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,362,726 |
Sân bay gần Darwāzahgay, Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 87 km 54 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 134 km 83 ml |