Thời gian hiện tại ở Tengge, West Nusa Tenggara, Republic of Indonesia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Indonesia – West Nusa Tenggara – Tengge. Đánh bẩy Tengge mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tengge mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tengge, nhiều khách sạn ở Tengge, dân số ở Tengge, mã điện thoại ở Republic of Indonesia, mã tiền tệ ở Republic of Indonesia.
Thời gian chính xác ở Tengge, West Nusa Tenggara, Republic of Indonesia
Múi giờ "Asia/Makassar"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
16:38
:49 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tengge, West Nusa Tenggara, Republic of Indonesia
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 17:52 |
Về Tengge, West Nusa Tenggara, Republic of Indonesia
Vĩ độ | -9°35'50" -8.4028 |
Kinh độ | 119°0'36" 119.01 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về West Nusa Tenggara, Republic of Indonesia
Dân số | 4,500,212 |
Tính số lượt xem | 225,331 |
Về Republic of Indonesia
Mã quốc gia ISO | ID |
Khu vực của đất nước | 1,919,440 km2 |
Dân số | 242,968,342 |
Tên miền cấp cao nhất | .ID |
Mã tiền tệ | IDR |
Mã điện thoại | 62 |
Tính số lượt xem | 8,032,812 |
Sân bay gần Tengge, West Nusa Tenggara, Republic of Indonesia
BMU | Sultan Muhammad Salahuddin Airport | 15 km 9 ml | |
LBJ | Komodo Airport | 97 km 60 ml | |
TMC | Tambolaka Airport | 106 km 66 ml | |
WGP | Waingapu Airport | 200 km 124 ml | |
BJW | Bajawa Soa Airport | 221 km 137 ml | |
ENE | H. Hasan Aroeboesman Airport | 294 km 183 ml |