Thời gian hiện tại ở Mangge Bumiindah, West Nusa Tenggara, Republic of Indonesia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Indonesia – West Nusa Tenggara – Mangge Bumiindah. Đánh bẩy Mangge Bumiindah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mangge Bumiindah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mangge Bumiindah, nhiều khách sạn ở Mangge Bumiindah, dân số ở Mangge Bumiindah, mã điện thoại ở Republic of Indonesia, mã tiền tệ ở Republic of Indonesia.
Thời gian chính xác ở Mangge Bumiindah, West Nusa Tenggara, Republic of Indonesia
Múi giờ "Asia/Makassar"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
10:04
:40 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mangge Bumiindah, West Nusa Tenggara, Republic of Indonesia
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 17:52 |
Về Mangge Bumiindah, West Nusa Tenggara, Republic of Indonesia
Vĩ độ | -9°19'33" -8.6742 |
Kinh độ | 118°56'38" 118.944 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về West Nusa Tenggara, Republic of Indonesia
Dân số | 4,500,212 |
Tính số lượt xem | 225,270 |
Về Republic of Indonesia
Mã quốc gia ISO | ID |
Khu vực của đất nước | 1,919,440 km2 |
Dân số | 242,968,342 |
Tên miền cấp cao nhất | .ID |
Mã tiền tệ | IDR |
Mã điện thoại | 62 |
Tính số lượt xem | 8,030,347 |
Sân bay gần Mangge Bumiindah, West Nusa Tenggara, Republic of Indonesia
BMU | Sultan Muhammad Salahuddin Airport | 20 km 12 ml | |
TMC | Tambolaka Airport | 79 km 49 ml | |
LBJ | Komodo Airport | 105 km 65 ml | |
SWQ | Sultan Muhammad Kaharuddin III Airport | 169 km 105 ml | |
WGP | Waingapu Airport | 185 km 115 ml | |
BJW | Bajawa Soa Airport | 224 km 139 ml |