Thời gian hiện tại ở Bābī Kats, Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khūgyāṉī, Nangarhār – Bābī Kats. Đánh bẩy Bābī Kats mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bābī Kats mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bābī Kats, nhiều khách sạn ở Bābī Kats, dân số ở Bābī Kats, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Bābī Kats, Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:06
:05 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bābī Kats, Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Bābī Kats, Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°22'4" 34.3679 |
Kinh độ | 69°57'30" 69.9584 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,538,444 |
Tính số lượt xem | 40,799 |
Về Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,877 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,361,224 |
Sân bay gần Bābī Kats, Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 72 km 45 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 150 km 93 ml |