Thời gian hiện tại ở Dās Nawāgaon, Sunamganj, Sylhet Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Sunamganj, Sylhet Division – Dās Nawāgaon. Đánh bẩy Dās Nawāgaon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dās Nawāgaon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dās Nawāgaon, nhiều khách sạn ở Dās Nawāgaon, dân số ở Dās Nawāgaon, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Dās Nawāgaon, Sunamganj, Sylhet Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
16:58
:04 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dās Nawāgaon, Sunamganj, Sylhet Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Dās Nawāgaon, Sunamganj, Sylhet Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°47'54" 24.7982 |
Kinh độ | 91°27'58" 91.4661 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Sylhet Division, Bangladesh
Dân số | 9,910,219 |
Tính số lượt xem | 21,311 |
Về Sunamganj, Sylhet Division, Bangladesh
Dân số | 2,467,968 |
Tính số lượt xem | 4,595 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,732,755 |
Sân bay gần Dās Nawāgaon, Sunamganj, Sylhet Division, Bangladesh
ZYL | Civil Airport | 44 km 28 ml | |
SHL | Shillong Airport | 95 km 59 ml | |
IXA | Agartala Airport | 103 km 64 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 146 km 91 ml | |
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 151 km 94 ml | |
AJL | Aizawl Airport | 159 km 99 ml |