Thời gian hiện tại ở Haramangjara, Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Indonesia – Provinsi Nusa Tenggara Timur – Haramangjara. Đánh bẩy Haramangjara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haramangjara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haramangjara, nhiều khách sạn ở Haramangjara, dân số ở Haramangjara, mã điện thoại ở Republic of Indonesia, mã tiền tệ ở Republic of Indonesia.
Thời gian chính xác ở Haramangjara, Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
Múi giờ "Asia/Makassar"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
15:21
:28 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haramangjara, Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 17:44 |
Về Haramangjara, Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
Vĩ độ | -11°53'56" -10.101 |
Kinh độ | 120°22'44" 120.379 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
Tính số lượt xem | 574,460 |
Về Republic of Indonesia
Mã quốc gia ISO | ID |
Khu vực của đất nước | 1,919,440 km2 |
Dân số | 242,968,342 |
Tên miền cấp cao nhất | .ID |
Mã tiền tệ | IDR |
Mã điện thoại | 62 |
Tính số lượt xem | 8,009,305 |
Sân bay gần Haramangjara, Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
WGP | Waingapu Airport | 49 km 30 ml | |
TMC | Tambolaka Airport | 156 km 97 ml | |
BJW | Bajawa Soa Airport | 163 km 101 ml | |
LBJ | Komodo Airport | 184 km 115 ml | |
ENE | H. Hasan Aroeboesman Airport | 198 km 123 ml | |
MOF | Wai Oti Airport | 262 km 163 ml |