Thời gian hiện tại ở Huli, Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Indonesia – Provinsi Nusa Tenggara Timur – Huli. Đánh bẩy Huli mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Huli mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Huli, nhiều khách sạn ở Huli, dân số ở Huli, mã điện thoại ở Republic of Indonesia, mã tiền tệ ở Republic of Indonesia.
Thời gian chính xác ở Huli, Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
Múi giờ "Asia/Makassar"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
11:44
:40 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Huli, Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 17:37 |
Về Huli, Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
Vĩ độ | -11°28'44" -10.5211 |
Kinh độ | 121°53'31" 121.892 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
Tính số lượt xem | 575,927 |
Về Republic of Indonesia
Mã quốc gia ISO | ID |
Khu vực của đất nước | 1,919,440 km2 |
Dân số | 242,968,342 |
Tên miền cấp cao nhất | .ID |
Mã tiền tệ | IDR |
Mã điện thoại | 62 |
Tính số lượt xem | 8,030,931 |
Sân bay gần Huli, Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
ENE | H. Hasan Aroeboesman Airport | 190 km 118 ml | |
KOE | El Tari Airport | 198 km 123 ml | |
WGP | Waingapu Airport | 199 km 123 ml | |
MOF | Wai Oti Airport | 214 km 133 ml | |
BJW | Bajawa Soa Airport | 219 km 136 ml | |
LKA | Gewayenta Airport | 270 km 167 ml |