Thời gian hiện tại ở Daikhowa, Lalmonirhat District, Rangpur Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Lalmonirhat District, Rangpur Division – Daikhowa. Đánh bẩy Daikhowa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Daikhowa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Daikhowa, nhiều khách sạn ở Daikhowa, dân số ở Daikhowa, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Daikhowa, Lalmonirhat District, Rangpur Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
23:58
:35 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Daikhowa, Lalmonirhat District, Rangpur Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Daikhowa, Lalmonirhat District, Rangpur Division, Bangladesh
Vĩ độ | 26°5'46" 26.096 |
Kinh độ | 89°14'24" 89.24 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Rangpur Division, Bangladesh
Dân số | 15,787,758 |
Tính số lượt xem | 273,007 |
Về Lalmonirhat District, Rangpur Division, Bangladesh
Dân số | 1,256,099 |
Tính số lượt xem | 13,804 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,715,442 |
Sân bay gần Daikhowa, Lalmonirhat District, Rangpur Division, Bangladesh
SPD | Saidpur Airport | 49 km 30 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 112 km 70 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 125 km 78 ml | |
PBH | Paro Airport | 150 km 93 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 235 km 146 ml | |
SHL | Shillong Airport | 271 km 168 ml |