Thời gian hiện tại ở Mulāghāta, Jamalpur, Mymensingh Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Jamalpur, Mymensingh Division – Mulāghāta. Đánh bẩy Mulāghāta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mulāghāta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mulāghāta, nhiều khách sạn ở Mulāghāta, dân số ở Mulāghāta, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Mulāghāta, Jamalpur, Mymensingh Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
03:11
:22 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mulāghāta, Jamalpur, Mymensingh Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Mulāghāta, Jamalpur, Mymensingh Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°52'0" 24.8667 |
Kinh độ | 90°10'60" 90.1833 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 11,370,000 |
Tính số lượt xem | 139,819 |
Về Jamalpur, Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 2,292,674 |
Tính số lượt xem | 16,481 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,743,813 |
Sân bay gần Mulāghāta, Jamalpur, Mymensingh Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 115 km 72 ml | |
IXA | Agartala Airport | 153 km 95 ml | |
ZYL | Civil Airport | 170 km 106 ml | |
SHL | Shillong Airport | 188 km 117 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 197 km 123 ml | |
JSR | Jessore Airport | 215 km 133 ml |