Thời gian hiện tại ở Sutār Kāndi, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Mymensingh, Mymensingh Division – Sutār Kāndi. Đánh bẩy Sutār Kāndi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sutār Kāndi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sutār Kāndi, nhiều khách sạn ở Sutār Kāndi, dân số ở Sutār Kāndi, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Sutār Kāndi, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
03:27
:18 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sutār Kāndi, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Sutār Kāndi, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°55'37" 24.927 |
Kinh độ | 90°17'24" 90.29 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 11,370,000 |
Tính số lượt xem | 136,687 |
Về Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 5,110,272 |
Tính số lượt xem | 60,954 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,697,864 |
Sân bay gần Sutār Kāndi, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 121 km 75 ml | |
IXA | Agartala Airport | 150 km 93 ml | |
ZYL | Civil Airport | 159 km 99 ml | |
SHL | Shillong Airport | 175 km 109 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 185 km 115 ml | |
JSR | Jessore Airport | 226 km 140 ml |