Thời gian hiện tại ở Sātenga, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Mymensingh, Mymensingh Division – Sātenga. Đánh bẩy Sātenga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sātenga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sātenga, nhiều khách sạn ở Sātenga, dân số ở Sātenga, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Sātenga, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
18:25
:49 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sātenga, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Sātenga, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°25'13" 24.4202 |
Kinh độ | 90°21'17" 90.3546 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 11,370,000 |
Tính số lượt xem | 137,315 |
Về Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 5,110,272 |
Tính số lượt xem | 61,232 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,707,495 |
Sân bay gần Sātenga, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 64 km 40 ml | |
IXA | Agartala Airport | 108 km 67 ml | |
ZYL | Civil Airport | 164 km 102 ml | |
JSR | Jessore Airport | 184 km 114 ml | |
SHL | Shillong Airport | 200 km 124 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 225 km 140 ml |