Thời gian hiện tại ở Porāhāta, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Mymensingh, Mymensingh Division – Porāhāta. Đánh bẩy Porāhāta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Porāhāta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Porāhāta, nhiều khách sạn ở Porāhāta, dân số ở Porāhāta, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Porāhāta, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
22:04
:42 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Porāhāta, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Porāhāta, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°38'54" 24.6482 |
Kinh độ | 90°34'9" 90.5692 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 11,370,000 |
Tính số lượt xem | 138,646 |
Về Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 5,110,272 |
Tính số lượt xem | 61,856 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,726,477 |
Sân bay gần Porāhāta, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 90 km 56 ml | |
IXA | Agartala Airport | 108 km 67 ml | |
ZYL | Civil Airport | 136 km 84 ml | |
SHL | Shillong Airport | 167 km 104 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 192 km 119 ml | |
JSR | Jessore Airport | 217 km 135 ml |