Thời gian hiện tại ở Nisundākāndi, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Mymensingh, Mymensingh Division – Nisundākāndi. Đánh bẩy Nisundākāndi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nisundākāndi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nisundākāndi, nhiều khách sạn ở Nisundākāndi, dân số ở Nisundākāndi, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Nisundākāndi, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
15:29
:27 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nisundākāndi, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Nisundākāndi, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°51'28" 24.8579 |
Kinh độ | 90°27'54" 90.4651 |
Tính số lượt xem | 140 |
Về Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 11,370,000 |
Tính số lượt xem | 135,974 |
Về Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 5,110,272 |
Tính số lượt xem | 60,639 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,686,886 |
Sân bay gần Nisundākāndi, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 112 km 70 ml | |
IXA | Agartala Airport | 133 km 83 ml | |
ZYL | Civil Airport | 142 km 88 ml | |
SHL | Shillong Airport | 163 km 101 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 179 km 111 ml | |
JSR | Jessore Airport | 229 km 142 ml |