Thời gian hiện tại ở Nandipāra, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Mymensingh, Mymensingh Division – Nandipāra. Đánh bẩy Nandipāra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nandipāra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nandipāra, nhiều khách sạn ở Nandipāra, dân số ở Nandipāra, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Nandipāra, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
18:28
:07 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nandipāra, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Nandipāra, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°41'54" 24.6984 |
Kinh độ | 90°32'53" 90.5481 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 11,370,000 |
Tính số lượt xem | 138,604 |
Về Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 5,110,272 |
Tính số lượt xem | 61,839 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,725,887 |
Sân bay gần Nandipāra, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 96 km 59 ml | |
IXA | Agartala Airport | 114 km 71 ml | |
ZYL | Civil Airport | 137 km 85 ml | |
SHL | Shillong Airport | 166 km 103 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 188 km 117 ml | |
JSR | Jessore Airport | 220 km 137 ml |