Thời gian hiện tại ở Hirādhar, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Mymensingh, Mymensingh Division – Hirādhar. Đánh bẩy Hirādhar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hirādhar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hirādhar, nhiều khách sạn ở Hirādhar, dân số ở Hirādhar, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Hirādhar, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
21:16
:01 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hirādhar, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Hirādhar, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°38'34" 24.6427 |
Kinh độ | 90°39'56" 90.6655 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 11,370,000 |
Tính số lượt xem | 139,224 |
Về Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 5,110,272 |
Tính số lượt xem | 62,123 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,735,201 |
Sân bay gần Hirādhar, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 92 km 57 ml | |
IXA | Agartala Airport | 102 km 63 ml | |
ZYL | Civil Airport | 127 km 79 ml | |
SHL | Shillong Airport | 160 km 99 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 187 km 116 ml | |
JSR | Jessore Airport | 224 km 139 ml |