Thời gian hiện tại ở Hātipāra, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Mymensingh, Mymensingh Division – Hātipāra. Đánh bẩy Hātipāra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hātipāra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hātipāra, nhiều khách sạn ở Hātipāra, dân số ở Hātipāra, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Hātipāra, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
07:01
:03 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hātipāra, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Hātipāra, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°28'24" 24.4732 |
Kinh độ | 90°32'34" 90.5429 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 11,370,000 |
Tính số lượt xem | 137,929 |
Về Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 5,110,272 |
Tính số lượt xem | 61,506 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,716,128 |
Sân bay gần Hātipāra, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 71 km 44 ml | |
IXA | Agartala Airport | 96 km 60 ml | |
ZYL | Civil Airport | 145 km 90 ml | |
SHL | Shillong Airport | 182 km 113 ml | |
JSR | Jessore Airport | 201 km 125 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 210 km 130 ml |