Thời gian hiện tại ở Bānihāla, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Mymensingh, Mymensingh Division – Bānihāla. Đánh bẩy Bānihāla mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bānihāla mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bānihāla, nhiều khách sạn ở Bānihāla, dân số ở Bānihāla, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Bānihāla, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
19:41
:12 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bānihāla, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Bānihāla, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°55'15" 24.9207 |
Kinh độ | 90°25'39" 90.4275 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 11,370,000 |
Tính số lượt xem | 139,223 |
Về Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 5,110,272 |
Tính số lượt xem | 62,122 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,735,187 |
Sân bay gần Bānihāla, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 119 km 74 ml | |
IXA | Agartala Airport | 141 km 88 ml | |
ZYL | Civil Airport | 146 km 90 ml | |
SHL | Shillong Airport | 163 km 101 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 176 km 109 ml | |
JSR | Jessore Airport | 233 km 145 ml |