Thời gian hiện tại ở Bāngālkāndi, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Mymensingh, Mymensingh Division – Bāngālkāndi. Đánh bẩy Bāngālkāndi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāngālkāndi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāngālkāndi, nhiều khách sạn ở Bāngālkāndi, dân số ở Bāngālkāndi, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Bāngālkāndi, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
22:18
:37 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāngālkāndi, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Bāngālkāndi, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°22'22" 24.3729 |
Kinh độ | 90°34'27" 90.5741 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 11,370,000 |
Tính số lượt xem | 137,342 |
Về Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 5,110,272 |
Tính số lượt xem | 61,245 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,708,029 |
Sân bay gần Bāngālkāndi, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 61 km 38 ml | |
IXA | Agartala Airport | 87 km 54 ml | |
ZYL | Civil Airport | 146 km 91 ml | |
SHL | Shillong Airport | 187 km 116 ml | |
JSR | Jessore Airport | 196 km 122 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 218 km 136 ml |