Thời gian hiện tại ở Bālihāta, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Mymensingh, Mymensingh Division – Bālihāta. Đánh bẩy Bālihāta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bālihāta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bālihāta, nhiều khách sạn ở Bālihāta, dân số ở Bālihāta, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Bālihāta, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
19:55
:46 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bālihāta, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Bālihāta, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°38'49" 24.647 |
Kinh độ | 90°31'24" 90.5233 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 11,370,000 |
Tính số lượt xem | 138,625 |
Về Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 5,110,272 |
Tính số lượt xem | 61,848 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,726,148 |
Sân bay gần Bālihāta, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 90 km 56 ml | |
IXA | Agartala Airport | 111 km 69 ml | |
ZYL | Civil Airport | 140 km 87 ml | |
SHL | Shillong Airport | 171 km 106 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 194 km 121 ml | |
JSR | Jessore Airport | 214 km 133 ml |