Thời gian hiện tại ở Bāli Hārina, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Mymensingh, Mymensingh Division – Bāli Hārina. Đánh bẩy Bāli Hārina mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāli Hārina mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāli Hārina, nhiều khách sạn ở Bāli Hārina, dân số ở Bāli Hārina, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Bāli Hārina, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
09:03
:41 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāli Hārina, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Bāli Hārina, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°23'53" 24.3981 |
Kinh độ | 90°36'19" 90.6054 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 11,370,000 |
Tính số lượt xem | 137,948 |
Về Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 5,110,272 |
Tính số lượt xem | 61,515 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,716,401 |
Sân bay gần Bāli Hārina, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 64 km 40 ml | |
IXA | Agartala Airport | 86 km 53 ml | |
ZYL | Civil Airport | 142 km 88 ml | |
SHL | Shillong Airport | 183 km 114 ml | |
JSR | Jessore Airport | 200 km 124 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 214 km 133 ml |