Thời gian hiện tại ở Bāde Pābaijān, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Mymensingh, Mymensingh Division – Bāde Pābaijān. Đánh bẩy Bāde Pābaijān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāde Pābaijān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāde Pābaijān, nhiều khách sạn ở Bāde Pābaijān, dân số ở Bāde Pābaijān, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Bāde Pābaijān, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
15:19
:57 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāde Pābaijān, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Bāde Pābaijān, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°40'8" 24.6688 |
Kinh độ | 90°11'48" 90.1968 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 11,370,000 |
Tính số lượt xem | 138,213 |
Về Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 5,110,272 |
Tính số lượt xem | 61,635 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,720,865 |
Sân bay gần Bāde Pābaijān, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 94 km 58 ml | |
IXA | Agartala Airport | 137 km 85 ml | |
ZYL | Civil Airport | 172 km 107 ml | |
JSR | Jessore Airport | 197 km 122 ml | |
SHL | Shillong Airport | 197 km 122 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 212 km 132 ml |