Thời gian hiện tại ở Bāde Mājhira, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Mymensingh, Mymensingh Division – Bāde Mājhira. Đánh bẩy Bāde Mājhira mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāde Mājhira mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāde Mājhira, nhiều khách sạn ở Bāde Mājhira, dân số ở Bāde Mājhira, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Bāde Mājhira, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
13:29
:57 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāde Mājhira, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Bāde Mājhira, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°45'39" 24.7607 |
Kinh độ | 90°12'45" 90.2126 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 11,370,000 |
Tính số lượt xem | 137,968 |
Về Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 5,110,272 |
Tính số lượt xem | 61,529 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,716,834 |
Sân bay gần Bāde Mājhira, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 103 km 64 ml | |
IXA | Agartala Airport | 142 km 88 ml | |
ZYL | Civil Airport | 169 km 105 ml | |
SHL | Shillong Airport | 191 km 118 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 204 km 127 ml | |
JSR | Jessore Airport | 206 km 128 ml |