Thời gian hiện tại ở Bāde Kāthāl, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Mymensingh, Mymensingh Division – Bāde Kāthāl. Đánh bẩy Bāde Kāthāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāde Kāthāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāde Kāthāl, nhiều khách sạn ở Bāde Kāthāl, dân số ở Bāde Kāthāl, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Bāde Kāthāl, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
11:35
:40 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāde Kāthāl, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Bāde Kāthāl, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°46'2" 24.7672 |
Kinh độ | 90°11'20" 90.1888 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 11,370,000 |
Tính số lượt xem | 137,797 |
Về Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 5,110,272 |
Tính số lượt xem | 61,457 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,714,337 |
Sân bay gần Bāde Kāthāl, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 105 km 65 ml | |
IXA | Agartala Airport | 145 km 90 ml | |
ZYL | Civil Airport | 171 km 106 ml | |
SHL | Shillong Airport | 192 km 120 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 205 km 127 ml | |
JSR | Jessore Airport | 205 km 128 ml |