Thời gian hiện tại ở Lāngaljora, Netrakona, Mymensingh Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Netrakona, Mymensingh Division – Lāngaljora. Đánh bẩy Lāngaljora mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lāngaljora mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lāngaljora, nhiều khách sạn ở Lāngaljora, dân số ở Lāngaljora, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Lāngaljora, Netrakona, Mymensingh Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
04:36
:47 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lāngaljora, Netrakona, Mymensingh Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Lāngaljora, Netrakona, Mymensingh Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°54'30" 24.9083 |
Kinh độ | 90°38'9" 90.6359 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 11,370,000 |
Tính số lượt xem | 138,719 |
Về Netrakona, Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 2,229,642 |
Tính số lượt xem | 37,217 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,727,665 |
Sân bay gần Lāngaljora, Netrakona, Mymensingh Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 120 km 75 ml | |
ZYL | Civil Airport | 125 km 77 ml | |
IXA | Agartala Airport | 129 km 80 ml | |
SHL | Shillong Airport | 145 km 90 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 164 km 102 ml | |
AJL | Aizawl Airport | 234 km 145 ml |