Thời gian hiện tại ở Mishmar HaNegev, Southern District, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Southern District – Mishmar HaNegev. Đánh bẩy Mishmar HaNegev mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mishmar HaNegev mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mishmar HaNegev, nhiều khách sạn ở Mishmar HaNegev, dân số ở Mishmar HaNegev, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Mishmar HaNegev, Southern District, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:50
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mishmar HaNegev, Southern District, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Mishmar HaNegev, Southern District, State of Israel
Vĩ độ | 31°21'51" 31.3642 |
Kinh độ | 34°43'7" 34.7187 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Southern District, State of Israel
Dân số | 1,146,600 |
Tính số lượt xem | 14,214 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 75,708 |
Sân bay gần Mishmar HaNegev, Southern District, State of Israel
TLV | Ben Gurion International Airport | 72 km 45 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 83 km 51 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 127 km 79 ml | |
HFA | Haifa Airport | 164 km 102 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 283 km 176 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 283 km 176 ml |