Thời gian hiện tại ở Massu’ot Yiẕẖaq, Southern District, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Southern District – Massu’ot Yiẕẖaq. Đánh bẩy Massu’ot Yiẕẖaq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Massu’ot Yiẕẖaq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Massu’ot Yiẕẖaq, nhiều khách sạn ở Massu’ot Yiẕẖaq, dân số ở Massu’ot Yiẕẖaq, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Massu’ot Yiẕẖaq, Southern District, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:04
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Massu’ot Yiẕẖaq, Southern District, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Massu’ot Yiẕẖaq, Southern District, State of Israel
Vĩ độ | 31°42'11" 31.703 |
Kinh độ | 34°41'29" 34.6913 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Southern District, State of Israel
Dân số | 1,146,600 |
Tính số lượt xem | 14,487 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 76,768 |
Sân bay gần Massu’ot Yiẕẖaq, Southern District, State of Israel
TLV | Ben Gurion International Airport | 37 km 23 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 46 km 28 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 123 km 76 ml | |
HFA | Haifa Airport | 128 km 79 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 248 km 154 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 255 km 159 ml |