Thời gian hiện tại ở Naẕerat ‘Illit, Northern District, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Northern District – Naẕerat ‘Illit. Đánh bẩy Naẕerat ‘Illit mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naẕerat ‘Illit mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naẕerat ‘Illit, nhiều khách sạn ở Naẕerat ‘Illit, dân số ở Naẕerat ‘Illit, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Naẕerat ‘Illit, Northern District, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:55
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naẕerat ‘Illit, Northern District, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Naẕerat ‘Illit, Northern District, State of Israel
Vĩ độ | 32°42'30" 32.7082 |
Kinh độ | 35°19'29" 35.3247 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Northern District, State of Israel
Dân số | 1,197,985 |
Tính số lượt xem | 18,530 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 75,408 |
Sân bay gần Naẕerat ‘Illit, Northern District, State of Israel
HFA | Haifa Airport | 29 km 18 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 84 km 52 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 90 km 56 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 125 km 78 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 126 km 78 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 136 km 84 ml |