Thời gian hiện tại ở Dāliyat er Rūhā, Northern District, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Northern District – Dāliyat er Rūhā. Đánh bẩy Dāliyat er Rūhā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāliyat er Rūhā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāliyat er Rūhā, nhiều khách sạn ở Dāliyat er Rūhā, dân số ở Dāliyat er Rūhā, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Dāliyat er Rūhā, Northern District, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:46
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāliyat er Rūhā, Northern District, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Dāliyat er Rūhā, Northern District, State of Israel
Vĩ độ | 32°36'0" 32.6 |
Kinh độ | 35°4'0" 35.0667 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Northern District, State of Israel
Dân số | 1,197,985 |
Tính số lượt xem | 19,246 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 78,861 |
Sân bay gần Dāliyat er Rūhā, Northern District, State of Israel
HFA | Haifa Airport | 24 km 15 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 61 km 38 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 69 km 43 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 131 km 81 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 142 km 88 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 162 km 101 ml |