Thời gian hiện tại ở Shekhunat H̱aluẕim, Northern District, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Northern District – Shekhunat H̱aluẕim. Đánh bẩy Shekhunat H̱aluẕim mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shekhunat H̱aluẕim mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shekhunat H̱aluẕim, nhiều khách sạn ở Shekhunat H̱aluẕim, dân số ở Shekhunat H̱aluẕim, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Shekhunat H̱aluẕim, Northern District, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:50
:16 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shekhunat H̱aluẕim, Northern District, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Shekhunat H̱aluẕim, Northern District, State of Israel
Vĩ độ | 32°30'9" 32.5024 |
Kinh độ | 35°29'46" 35.4962 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Northern District, State of Israel
Dân số | 1,197,985 |
Tính số lượt xem | 18,903 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 77,524 |
Sân bay gần Shekhunat H̱aluẕim, Northern District, State of Israel
HFA | Haifa Airport | 55 km 34 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 80 km 50 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 81 km 50 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 98 km 61 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 139 km 86 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 147 km 91 ml |