Thời gian hiện tại ở Bu'ayna-Nujaydat, Northern District, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Northern District – Bu'ayna-Nujaydat. Đánh bẩy Bu'ayna-Nujaydat mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bu'ayna-Nujaydat mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bu'ayna-Nujaydat, nhiều khách sạn ở Bu'ayna-Nujaydat, dân số ở Bu'ayna-Nujaydat, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Bu'ayna-Nujaydat, Northern District, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:47
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bu'ayna-Nujaydat, Northern District, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Bu'ayna-Nujaydat, Northern District, State of Israel
Vĩ độ | 32°48'35" 32.8097 |
Kinh độ | 35°22'12" 35.3699 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Northern District, State of Israel
Dân số | 1,197,985 |
Tính số lượt xem | 18,532 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 75,438 |
Sân bay gần Bu'ayna-Nujaydat, Northern District, State of Israel
HFA | Haifa Airport | 31 km 19 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 96 km 59 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 101 km 63 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 114 km 71 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 126 km 78 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 134 km 83 ml |