Thời gian hiện tại ở Sde Yiẕẖaq, Haifa, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Haifa – Sde Yiẕẖaq. Đánh bẩy Sde Yiẕẖaq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sde Yiẕẖaq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sde Yiẕẖaq, nhiều khách sạn ở Sde Yiẕẖaq, dân số ở Sde Yiẕẖaq, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Sde Yiẕẖaq, Haifa, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:06
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sde Yiẕẖaq, Haifa, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Sde Yiẕẖaq, Haifa, State of Israel
Vĩ độ | 32°23'60" 32.4 |
Kinh độ | 35°0'0" 35 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Haifa, State of Israel
Dân số | 926,700 |
Tính số lượt xem | 8,532 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 76,632 |
Sân bay gần Sde Yiẕẖaq, Haifa, State of Israel
SDV | Dov Hoz Airport | 38 km 24 ml | |
HFA | Haifa Airport | 46 km 29 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 46 km 29 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 120 km 74 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 165 km 103 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 181 km 112 ml |