Thời gian hiện tại ở Qiryat Moẕqin, Haifa, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Haifa – Qiryat Moẕqin. Đánh bẩy Qiryat Moẕqin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qiryat Moẕqin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qiryat Moẕqin, nhiều khách sạn ở Qiryat Moẕqin, dân số ở Qiryat Moẕqin, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Qiryat Moẕqin, Haifa, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:39
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qiryat Moẕqin, Haifa, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Qiryat Moẕqin, Haifa, State of Israel
Vĩ độ | 32°50'14" 32.8371 |
Kinh độ | 35°4'39" 35.0776 |
Dân số | 39,404 |
Tính số lượt xem | 39,458 |
Về Haifa, State of Israel
Dân số | 926,700 |
Tính số lượt xem | 8,546 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 76,819 |
Sân bay gần Qiryat Moẕqin, Haifa, State of Israel
HFA | Haifa Airport | 4 km 3 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 86 km 53 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 95 km 59 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 117 km 72 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 148 km 92 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 151 km 94 ml |