Thời gian hiện tại ở Qiryat Hayyim HaMa‘arvit, Haifa, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Haifa – Qiryat Hayyim HaMa‘arvit. Đánh bẩy Qiryat Hayyim HaMa‘arvit mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qiryat Hayyim HaMa‘arvit mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qiryat Hayyim HaMa‘arvit, nhiều khách sạn ở Qiryat Hayyim HaMa‘arvit, dân số ở Qiryat Hayyim HaMa‘arvit, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Qiryat Hayyim HaMa‘arvit, Haifa, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:36
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qiryat Hayyim HaMa‘arvit, Haifa, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Qiryat Hayyim HaMa‘arvit, Haifa, State of Israel
Vĩ độ | 32°50'4" 32.8344 |
Kinh độ | 35°3'34" 35.0594 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Haifa, State of Israel
Dân số | 926,700 |
Tính số lượt xem | 8,575 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 76,980 |
Sân bay gần Qiryat Hayyim HaMa‘arvit, Haifa, State of Israel
HFA | Haifa Airport | 3 km 2 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 85 km 53 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 94 km 59 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 117 km 73 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 150 km 93 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 151 km 94 ml |