Thời gian hiện tại ở El Fureidīs, Haifa, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Haifa – El Fureidīs. Đánh bẩy El Fureidīs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá El Fureidīs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở El Fureidīs, nhiều khách sạn ở El Fureidīs, dân số ở El Fureidīs, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở El Fureidīs, Haifa, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:07
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở El Fureidīs, Haifa, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về El Fureidīs, Haifa, State of Israel
Vĩ độ | 32°35'53" 32.5981 |
Kinh độ | 34°57'5" 34.9515 |
Dân số | 9,999 |
Tính số lượt xem | 10,049 |
Về Haifa, State of Israel
Dân số | 926,700 |
Tính số lượt xem | 8,529 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 76,613 |
Sân bay gần El Fureidīs, Haifa, State of Israel
HFA | Haifa Airport | 25 km 16 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 57 km 35 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 67 km 42 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 138 km 86 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 146 km 90 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 171 km 107 ml |