Thời gian hiện tại ở Bāqa el Gharbīya, Haifa, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Haifa – Bāqa el Gharbīya. Đánh bẩy Bāqa el Gharbīya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāqa el Gharbīya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāqa el Gharbīya, nhiều khách sạn ở Bāqa el Gharbīya, dân số ở Bāqa el Gharbīya, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Bāqa el Gharbīya, Haifa, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:33
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāqa el Gharbīya, Haifa, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Bāqa el Gharbīya, Haifa, State of Israel
Vĩ độ | 32°25'5" 32.4181 |
Kinh độ | 35°2'35" 35.0431 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Haifa, State of Israel
Dân số | 926,700 |
Tính số lượt xem | 8,553 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 76,858 |
Sân bay gần Bāqa el Gharbīya, Haifa, State of Israel
SDV | Dov Hoz Airport | 42 km 26 ml | |
HFA | Haifa Airport | 44 km 27 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 49 km 31 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 118 km 73 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 162 km 101 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 176 km 109 ml |