Thời gian hiện tại ở Bāqah ash Sharqīyah, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Bāqah ash Sharqīyah. Đánh bẩy Bāqah ash Sharqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāqah ash Sharqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāqah ash Sharqīyah, nhiều khách sạn ở Bāqah ash Sharqīyah, dân số ở Bāqah ash Sharqīyah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Bāqah ash Sharqīyah, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:09
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāqah ash Sharqīyah, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Bāqah ash Sharqīyah, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°24'37" 32.4103 |
Kinh độ | 35°4'14" 35.0705 |
Dân số | 4,165 |
Tính số lượt xem | 4,210 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,583 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,202 |
Sân bay gần Bāqah ash Sharqīyah, West Bank, Palestine
SDV | Dov Hoz Airport | 43 km 27 ml | |
HFA | Haifa Airport | 45 km 28 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 49 km 31 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 116 km 72 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 162 km 101 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 175 km 109 ml |