Thời gian hiện tại ở ‘Ein el Ma‘lqā, Haifa, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Haifa – ‘Ein el Ma‘lqā. Đánh bẩy ‘Ein el Ma‘lqā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ein el Ma‘lqā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ein el Ma‘lqā, nhiều khách sạn ở ‘Ein el Ma‘lqā, dân số ở ‘Ein el Ma‘lqā, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở ‘Ein el Ma‘lqā, Haifa, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:53
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ein el Ma‘lqā, Haifa, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về ‘Ein el Ma‘lqā, Haifa, State of Israel
Vĩ độ | 32°30'18" 32.505 |
Kinh độ | 35°7'26" 35.124 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Haifa, State of Israel
Dân số | 926,700 |
Tính số lượt xem | 8,566 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 76,939 |
Sân bay gần ‘Ein el Ma‘lqā, Haifa, State of Israel
HFA | Haifa Airport | 35 km 22 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 55 km 34 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 61 km 38 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 119 km 74 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 151 km 94 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 164 km 102 ml |