Thời gian hiện tại ở ‘Araq es Sabāb, Haifa, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Haifa – ‘Araq es Sabāb. Đánh bẩy ‘Araq es Sabāb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Araq es Sabāb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Araq es Sabāb, nhiều khách sạn ở ‘Araq es Sabāb, dân số ở ‘Araq es Sabāb, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở ‘Araq es Sabāb, Haifa, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:19
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Araq es Sabāb, Haifa, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về ‘Araq es Sabāb, Haifa, State of Israel
Vĩ độ | 32°31'13" 32.5202 |
Kinh độ | 35°8'38" 35.144 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Haifa, State of Israel
Dân số | 926,700 |
Tính số lượt xem | 8,570 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 76,952 |
Sân bay gần ‘Araq es Sabāb, Haifa, State of Israel
HFA | Haifa Airport | 34 km 21 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 57 km 35 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 63 km 39 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 119 km 74 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 149 km 92 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 162 km 100 ml |