Thời gian hiện tại ở Naẖalat Gannim, Tel Aviv District, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Tel Aviv District – Naẖalat Gannim. Đánh bẩy Naẖalat Gannim mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naẖalat Gannim mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naẖalat Gannim, nhiều khách sạn ở Naẖalat Gannim, dân số ở Naẖalat Gannim, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Naẖalat Gannim, Tel Aviv District, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:58
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naẖalat Gannim, Tel Aviv District, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Naẖalat Gannim, Tel Aviv District, State of Israel
Vĩ độ | 32°5'33" 32.0924 |
Kinh độ | 34°49'8" 34.8188 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Tel Aviv District, State of Israel
Dân số | 1,221,600 |
Tính số lượt xem | 10,795 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 77,240 |
Sân bay gần Naẖalat Gannim, Tel Aviv District, State of Israel
SDV | Dov Hoz Airport | 3 km 2 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 11 km 7 ml | |
HFA | Haifa Airport | 83 km 51 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 118 km 73 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 203 km 126 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 216 km 134 ml |