Thời gian hiện tại ở Newé Ẕahal, Tel Aviv District, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Tel Aviv District – Newé Ẕahal. Đánh bẩy Newé Ẕahal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Newé Ẕahal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Newé Ẕahal, nhiều khách sạn ở Newé Ẕahal, dân số ở Newé Ẕahal, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Newé Ẕahal, Tel Aviv District, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:59
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Newé Ẕahal, Tel Aviv District, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Newé Ẕahal, Tel Aviv District, State of Israel
Vĩ độ | 32°3'7" 32.052 |
Kinh độ | 34°47'52" 34.7977 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Tel Aviv District, State of Israel
Dân số | 1,221,600 |
Tính số lượt xem | 10,822 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 77,417 |
Sân bay gần Newé Ẕahal, Tel Aviv District, State of Israel
SDV | Dov Hoz Airport | 6 km 4 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 9 km 6 ml | |
HFA | Haifa Airport | 88 km 54 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 118 km 74 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 208 km 129 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 220 km 137 ml |