Thời gian hiện tại ở Newé H̱en, Tel Aviv District, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Tel Aviv District – Newé H̱en. Đánh bẩy Newé H̱en mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Newé H̱en mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Newé H̱en, nhiều khách sạn ở Newé H̱en, dân số ở Newé H̱en, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Newé H̱en, Tel Aviv District, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:18
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Newé H̱en, Tel Aviv District, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Newé H̱en, Tel Aviv District, State of Israel
Vĩ độ | 32°3'9" 32.0526 |
Kinh độ | 34°48'35" 34.8097 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Tel Aviv District, State of Israel
Dân số | 1,221,600 |
Tính số lượt xem | 10,823 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 77,427 |
Sân bay gần Newé H̱en, Tel Aviv District, State of Israel
SDV | Dov Hoz Airport | 6 km 4 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 8 km 5 ml | |
HFA | Haifa Airport | 87 km 54 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 117 km 73 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 207 km 129 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 220 km 136 ml |