Thời gian hiện tại ở Ẕur Hadassa, Jerusalem, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Jerusalem – Ẕur Hadassa. Đánh bẩy Ẕur Hadassa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ẕur Hadassa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ẕur Hadassa, nhiều khách sạn ở Ẕur Hadassa, dân số ở Ẕur Hadassa, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Ẕur Hadassa, Jerusalem, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:43
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ẕur Hadassa, Jerusalem, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Ẕur Hadassa, Jerusalem, State of Israel
Vĩ độ | 31°43'9" 31.7191 |
Kinh độ | 35°5'50" 35.0971 |
Dân số | 4,700 |
Tính số lượt xem | 4,760 |
Về Jerusalem, State of Israel
Dân số | 889,300 |
Tính số lượt xem | 6,745 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 77,651 |
Sân bay gần Ẕur Hadassa, Jerusalem, State of Israel
TLV | Ben Gurion International Airport | 38 km 24 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 52 km 32 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 84 km 52 ml | |
HFA | Haifa Airport | 122 km 76 ml | |
URY | Gurayat Airport | 209 km 130 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 237 km 147 ml |