Thời gian hiện tại ở An Nādī as Siyāḩī, Abū Z̧aby, United Arab Emirates
Giờ địa phương hiện tại ở United Arab Emirates – Abū Z̧aby – An Nādī as Siyāḩī. Đánh bẩy An Nādī as Siyāḩī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá An Nādī as Siyāḩī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở An Nādī as Siyāḩī, nhiều khách sạn ở An Nādī as Siyāḩī, dân số ở An Nādī as Siyāḩī, mã điện thoại ở United Arab Emirates, mã tiền tệ ở United Arab Emirates.
Thời gian chính xác ở An Nādī as Siyāḩī, Abū Z̧aby, United Arab Emirates
Múi giờ "Asia/Dubai"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
22:05
:51 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở An Nādī as Siyāḩī, Abū Z̧aby, United Arab Emirates
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về An Nādī as Siyāḩī, Abū Z̧aby, United Arab Emirates
Vĩ độ | 24°29'41" 24.4948 |
Kinh độ | 54°22'44" 54.3789 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Abū Z̧aby, United Arab Emirates
Dân số | 1,395,899 |
Tính số lượt xem | 8,359 |
Về United Arab Emirates
Mã quốc gia ISO | AE |
Khu vực của đất nước | 82,880 km2 |
Dân số | 4,975,593 |
Tên miền cấp cao nhất | .AE |
Mã tiền tệ | AED |
Mã điện thoại | 971 |
Tính số lượt xem | 44,147 |
Sân bay gần An Nādī as Siyāḩī, Abū Z̧aby, United Arab Emirates
AUH | Abu Dhabi International Airport | 28 km 17 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 93 km 58 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 128 km 80 ml | |
DXB | Dubai Airport | 129 km 80 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 147 km 92 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 201 km 125 ml |