Thời gian hiện tại ở Yafé Nof, Judea and Samaria Area, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Judea and Samaria Area – Yafé Nof. Đánh bẩy Yafé Nof mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yafé Nof mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yafé Nof, nhiều khách sạn ở Yafé Nof, dân số ở Yafé Nof, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Yafé Nof, Judea and Samaria Area, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:49
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yafé Nof, Judea and Samaria Area, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Yafé Nof, Judea and Samaria Area, State of Israel
Vĩ độ | 31°46'41" 31.778 |
Kinh độ | 35°10'59" 35.183 |
Tính số lượt xem | 84 |
Về Judea and Samaria Area, State of Israel
Dân số | 407,000 |
Tính số lượt xem | 696 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 77,972 |
Sân bay gần Yafé Nof, Judea and Samaria Area, State of Israel
TLV | Ben Gurion International Airport | 39 km 24 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 52 km 32 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 77 km 48 ml | |
HFA | Haifa Airport | 116 km 72 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 220 km 137 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 230 km 143 ml |