Thời gian hiện tại ở Sint-Genesius-Rode, Provincie Vlaams-Brabant, Flanders, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Provincie Vlaams-Brabant, Flanders – Sint-Genesius-Rode. Đánh bẩy Sint-Genesius-Rode mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sint-Genesius-Rode mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sint-Genesius-Rode, nhiều khách sạn ở Sint-Genesius-Rode, dân số ở Sint-Genesius-Rode, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Sint-Genesius-Rode, Provincie Vlaams-Brabant, Flanders, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:15
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sint-Genesius-Rode, Provincie Vlaams-Brabant, Flanders, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:39 |
Hoàng hôn | 21:16 |
Về Sint-Genesius-Rode, Provincie Vlaams-Brabant, Flanders, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°44'47" 50.7464 |
Kinh độ | 4°21'27" 4.35754 |
Dân số | 17,990 |
Tính số lượt xem | 18,119 |
Về Flanders, Kingdom of Belgium
Dân số | 6,350,765 |
Tính số lượt xem | 202,371 |
Về Provincie Vlaams-Brabant, Flanders, Kingdom of Belgium
Dân số | 1,037,335 |
Tính số lượt xem | 33,383 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 431,222 |
Sân bay gần Sint-Genesius-Rode, Provincie Vlaams-Brabant, Flanders, Kingdom of Belgium
BRU | Brussels Airport | 19 km 12 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 33 km 20 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 50 km 31 ml | |
LGG | Liege Airport | 79 km 49 ml | |
EIN | Eindhoven Airport | 107 km 67 ml | |
RTM | Rotterdam The Hague Airport | 134 km 83 ml |