Thời gian hiện tại ở Nār-e Rowẕah, Arghandāb, Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Arghandāb, Kandahār – Nār-e Rowẕah. Đánh bẩy Nār-e Rowẕah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nār-e Rowẕah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nār-e Rowẕah, nhiều khách sạn ở Nār-e Rowẕah, dân số ở Nār-e Rowẕah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Nār-e Rowẕah, Arghandāb, Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:53
:47 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nār-e Rowẕah, Arghandāb, Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Nār-e Rowẕah, Arghandāb, Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 31°39'9" 31.6526 |
Kinh độ | 65°34'60" 65.5832 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,665,487 |
Tính số lượt xem | 79,871 |
Về Arghandāb, Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,096 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,892 |
Sân bay gần Nār-e Rowẕah, Arghandāb, Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 30 km 19 ml | |
UET | Quetta Airport | 203 km 126 ml |